Thiếu vitamin a là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Thiếu vitamin A là tình trạng cơ thể không có đủ vi chất này để duy trì chức năng thị giác, miễn dịch và biểu mô, thường gặp ở trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai. Đây là một rối loạn dinh dưỡng nghiêm trọng do thiếu hụt retinol hoặc carotenoid, gây ra quáng gà, mù lòa và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Khái niệm thiếu vitamin A

Thiếu vitamin A là tình trạng cơ thể không có đủ vitamin A để duy trì các chức năng sinh lý bình thường, đặc biệt là đối với mắt, hệ miễn dịch và lớp biểu mô. Đây là một rối loạn vi chất phổ biến và có hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển. Thiếu vitamin A ở mức độ nhẹ có thể làm suy yếu khả năng đề kháng với bệnh tật, trong khi thiếu trầm trọng có thể dẫn đến mù lòa và tăng tỷ lệ tử vong ở trẻ nhỏ.

Vitamin A là một vi chất tan trong chất béo, tồn tại dưới hai dạng sinh học chính: retinoid (có trong thực phẩm nguồn gốc động vật như gan, trứng, sữa) và carotenoid – đặc biệt là beta-carotene (tiền vitamin A, có trong rau củ quả như cà rốt, bí đỏ, rau bina). Retinol là dạng hoạt động chủ yếu trong cơ thể, tham gia vào quá trình điều hòa gene, phát triển tế bào và duy trì sức khỏe biểu mô.

Nhu cầu vitamin A của cơ thể thay đổi theo tuổi, giới tính và tình trạng sinh lý. Đối tượng có nguy cơ cao thiếu vitamin A bao gồm trẻ em dưới 5 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú, người mắc bệnh mạn tính hoặc suy dinh dưỡng. Thiếu hụt kéo dài gây ra rối loạn chuyển hóa, tổn thương mô và làm suy yếu hàng rào miễn dịch tự nhiên.

Nguyên nhân gây thiếu vitamin A

Nguyên nhân phổ biến nhất là khẩu phần ăn nghèo vitamin A hoặc không đủ các tiền chất của vitamin A. Thực phẩm nguồn động vật giàu retinol thường đắt đỏ, khó tiếp cận đối với các hộ nghèo, trong khi việc hấp thu beta-carotene từ rau củ bị hạn chế nếu thiếu chất béo hoặc protein. Ở một số khu vực, mô hình ăn uống truyền thống thiếu sự đa dạng cũng góp phần làm tăng nguy cơ thiếu vi chất này.

Bên cạnh đó, các tình trạng bệnh lý làm giảm hấp thu chất béo như xơ nang, bệnh celiac, viêm ruột mãn tính, hoặc nhiễm ký sinh trùng đường ruột đều có thể dẫn đến thiếu vitamin A do rối loạn hấp thu. Ngoài ra, bệnh gan hoặc rối loạn chức năng tuyến tụy làm giảm khả năng chuyển hóa và dự trữ retinol, góp phần làm trầm trọng hóa tình trạng thiếu hụt.

Thiếu vitamin A cũng có thể xuất hiện thứ phát do nhu cầu sinh lý tăng cao nhưng không được bù đắp đầy đủ, đặc biệt trong các giai đoạn tăng trưởng nhanh (trẻ sơ sinh, trẻ em tiền dậy thì), trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú. Ngoài ra, các bệnh nhiễm trùng cấp tính cũng làm tiêu hao nhanh lượng vitamin A dự trữ, dẫn đến thiếu hụt tương đối.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thiếu vitamin A là nguyên nhân chính gây mù lòa có thể phòng ngừa ở trẻ em và làm tăng nguy cơ tử vong do bệnh sởi, tiêu chảy và nhiễm trùng hô hấp cấp.

Biểu hiện lâm sàng của thiếu vitamin A

Thiếu vitamin A có thể biểu hiện theo nhiều mức độ, từ các dấu hiệu nhẹ không đặc hiệu cho đến các tổn thương mắt nghiêm trọng. Giai đoạn sớm nhất thường là hiện tượng quáng gà (khó nhìn trong điều kiện thiếu sáng), biểu hiện rõ rệt vào lúc hoàng hôn hoặc ban đêm. Nếu không được điều trị, tình trạng sẽ tiến triển đến khô giác mạc (xerophthalmia) và tổn thương vĩnh viễn.

Vết Bitot (Bitot's spots) là một dấu hiệu điển hình: các đốm màu trắng đục, dạng vảy trên củng mạc, do biểu mô bị sừng hóa bất thường. Khi thiếu vitamin A ở mức trầm trọng, giác mạc có thể bị nhuyễn hóa (keratomalacia), loét và thủng, gây mù lòa không thể phục hồi. Ngoài mắt, các mô biểu mô khác như đường hô hấp, tiêu hóa và tiết niệu cũng bị sừng hóa, làm suy giảm chức năng bảo vệ và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Ở trẻ em, dấu hiệu thường gặp bao gồm:

  • Quáng gà
  • Vết Bitot
  • Da khô, bong tróc
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp và tiêu chảy
Tình trạng thiếu vitamin A trầm trọng còn làm tăng tỷ lệ tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi do suy giảm miễn dịch nghiêm trọng.

Chẩn đoán thiếu vitamin A

Chẩn đoán thiếu vitamin A dựa trên lâm sàng, tiền sử dinh dưỡng, dịch tễ học và các xét nghiệm sinh hóa. Trên lâm sàng, những biểu hiện như quáng gà, khô mắt, vết Bitot hoặc tổn thương giác mạc là chỉ điểm rõ ràng cho thiếu vitamin A, đặc biệt nếu xuất hiện ở trẻ em sống tại vùng dịch tễ.

Xét nghiệm đo nồng độ retinol trong huyết thanh là phương pháp tiêu chuẩn. Mức < 0.70 \mu mol/L (< 20 \mu g/dL) được xem là biểu hiện thiếu vitamin A, trong khi mức < 0.35 \mu mol/L là mức nguy hiểm. Tuy nhiên, chỉ số này có thể dao động do viêm nhiễm, do đó cần kết hợp với chỉ số viêm CRP hoặc alpha-1-acid glycoprotein để điều chỉnh.

Bảng chẩn đoán định tính thiếu vitamin A theo WHO:

Biểu hiện Mô tả
XN Quáng gà
X1B Vết Bitot
X2 Khô giác mạc
X3A/X3B Loét/nhuyễn giác mạc
X5 Sẹo giác mạc do thiếu vitamin A

Kết hợp giữa biểu hiện lâm sàng và nồng độ retinol huyết thanh giúp xác định chính xác mức độ thiếu hụt, từ đó đưa ra phác đồ điều trị và can thiệp cộng đồng phù hợp.

Ảnh hưởng của thiếu vitamin A đến sức khỏe

Thiếu vitamin A ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều hệ thống sinh lý trong cơ thể. Cơ quan chịu tác động rõ ràng nhất là mắt, đặc biệt là giác mạc và võng mạc. Retinal – một dẫn xuất của vitamin A – là thành phần thiết yếu của rhodopsin, một protein trong võng mạc giúp hấp thu ánh sáng yếu. Thiếu vitamin A dẫn đến giảm tổng hợp rhodopsin, gây khó khăn cho quá trình nhìn trong điều kiện thiếu sáng, từ đó gây ra quáng gà.

Về mặt miễn dịch, vitamin A có vai trò duy trì toàn vẹn biểu mô và điều hòa hoạt động của tế bào miễn dịch như lympho B, T và đại thực bào. Thiếu vitamin A làm suy yếu hàng rào biểu mô ở đường hô hấp, tiêu hóa và tiết niệu, đồng thời làm giảm đáp ứng miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào, khiến cơ thể dễ nhiễm trùng hơn, đặc biệt là sởi, viêm phổi, tiêu chảy và nhiễm khuẩn huyết.

Ở trẻ em, thiếu vitamin A làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh nặng và tử vong khi bị nhiễm trùng thông thường. Theo thống kê của WHO, bổ sung vitamin A có thể giảm 12–24% tỷ lệ tử vong ở trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi trong các vùng có nguy cơ thiếu hụt. Ngoài ra, thiếu vitamin A cũng ảnh hưởng đến tăng trưởng thể chất, làm chậm phát triển chiều cao và cân nặng ở trẻ em.

Phòng ngừa thiếu vitamin A

Phòng ngừa thiếu vitamin A cần kết hợp các chiến lược đa tầng, bao gồm can thiệp dinh dưỡng cá nhân, giáo dục sức khỏe cộng đồng và chính sách y tế công cộng. Một trong những giải pháp quan trọng là khuyến khích chế độ ăn đa dạng, bao gồm thực phẩm giàu retinol như gan động vật, cá béo, trứng, sữa, và thực phẩm chứa tiền vitamin A như cà rốt, bí đỏ, rau ngót, rau dền, xoài, đu đủ.

Trong các khu vực có tỷ lệ thiếu vitamin A cao, WHO khuyến cáo bổ sung vitamin A liều cao định kỳ cho trẻ từ 6 đến 59 tháng tuổi. Đây là biện pháp hiệu quả, dễ thực hiện và có chi phí thấp, giúp nâng cao nồng độ vitamin A huyết thanh và cải thiện chức năng miễn dịch. Ví dụ, trẻ từ 12 đến 59 tháng tuổi sẽ nhận 200.000 IU vitamin A mỗi 4–6 tháng.

Song song đó, tăng cường vi chất trong thực phẩm thiết yếu như dầu ăn, bột mì, đường cũng là giải pháp bền vững được nhiều quốc gia áp dụng. Việc bổ sung vitamin A vào thực phẩm giúp tiếp cận rộng rãi, nhất là với nhóm dân cư không dễ dàng tham gia các chương trình y tế. Ngoài ra, cần tăng cường giáo dục cộng đồng, nhất là cho các bà mẹ, về tầm quan trọng của vitamin A và dinh dưỡng hợp lý cho trẻ.

Tham khảo chi tiết: UNICEF - Vitamin A Supplementation

Điều trị thiếu vitamin A

Việc điều trị thiếu vitamin A phụ thuộc vào mức độ thiếu hụt và các biểu hiện lâm sàng. Trẻ em có dấu hiệu mắt liên quan đến thiếu vitamin A (quáng gà, vết Bitot, loét giác mạc) hoặc đang mắc bệnh nhiễm trùng nặng đều cần được điều trị bằng retinol liều cao theo phác đồ của WHO.

Bảng phác đồ điều trị vitamin A ở trẻ:

Độ tuổi Liều đầu tiên Lặp lại sau 24h Lặp lại sau 14 ngày
6–11 tháng 100.000 IU 100.000 IU 100.000 IU
12–59 tháng 200.000 IU 200.000 IU 200.000 IU

Với người lớn, đặc biệt là phụ nữ có thai, việc điều trị cần thận trọng vì liều cao vitamin A có thể gây quái thai. Trong trường hợp thiếu vitamin A rõ rệt, cần tuân theo chỉ định y khoa chặt chẽ, sử dụng liều thấp chia đều trong thời gian dài. Ngoài ra, điều trị cũng cần đồng thời giải quyết nguyên nhân nền như kém hấp thu hoặc thiếu vi chất đi kèm.

Mối liên hệ với các vi chất khác

Thiếu vitamin A thường không xảy ra đơn lẻ mà đi kèm với các thiếu hụt vi chất khác như kẽm, sắt, i-ốt hoặc vitamin D. Trong đó, mối liên hệ giữa kẽm và vitamin A đặc biệt được quan tâm. Kẽm là yếu tố cần thiết cho quá trình tổng hợp và vận chuyển retinol trong cơ thể. Thiếu kẽm sẽ làm giảm khả năng giải phóng vitamin A từ gan vào máu và giảm hấp thu từ ruột.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, bổ sung đồng thời vitamin A và kẽm có hiệu quả hơn so với bổ sung đơn lẻ trong cải thiện tình trạng vi chất và giảm nguy cơ nhiễm trùng ở trẻ em. Do đó, nhiều chương trình y tế cộng đồng hiện nay áp dụng mô hình bổ sung đa vi chất để đảm bảo hiệu quả toàn diện.

Nghiên cứu và xu hướng hiện nay

Các xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc cải thiện hiệu quả và độ an toàn của các chương trình can thiệp vitamin A, cũng như phát triển các phương pháp tiếp cận mới mang tính bền vững. Một hướng đi đáng chú ý là ứng dụng công nghệ sinh học để tăng cường vitamin A trong cây trồng – điển hình là dự án “gạo vàng” (Golden Rice), trong đó gạo được biến đổi gen để tổng hợp beta-carotene trong nội nhũ.

Song song, các tổ chức như GAIN (Global Alliance for Improved Nutrition) và HarvestPlus đang đẩy mạnh nghiên cứu và phổ biến thực phẩm tăng cường vi chất ở cấp độ cộng đồng. Mục tiêu là giúp người dân – đặc biệt ở vùng sâu vùng xa – tiếp cận vi chất một cách tự nhiên và bền vững thông qua thực phẩm hàng ngày.

Các nghiên cứu dịch tễ học lớn cũng đang đánh giá hiệu quả dài hạn của các chương trình bổ sung vitamin A liều cao định kỳ. Mặc dù biện pháp này cho thấy hiệu quả rõ rệt trong giảm tỷ lệ tử vong, một số nhà khoa học đề xuất cần tích hợp với các chiến lược dài hạn như tăng cường dinh dưỡng học đường và cải thiện an ninh lương thực địa phương.

Tài liệu tham khảo

  1. WHO. "Vitamin A Deficiency." Truy cập tại: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/vitamin-a-deficiency
  2. UNICEF. "Vitamin A Supplementation." Truy cập tại: https://data.unicef.org/topic/nutrition/vitamin-a-deficiency/
  3. GAIN. "Global Alliance for Improved Nutrition." Truy cập tại: https://www.gainhealth.org/
  4. HarvestPlus. "Biofortification to Combat Vitamin A Deficiency." Truy cập tại: https://www.harvestplus.org/
  5. Sommer, A., & West, K.P. (1996). Vitamin A Deficiency: Health, Survival, and Vision. Oxford University Press.
  6. Ross, A.C. et al. (2020). Modern Nutrition in Health and Disease, 12th Ed. Wolters Kluwer.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thiếu vitamin a:

Nồng độ Vitamin C trong huyết thanh ở mẫu cắt ngang của quần thể Đức Dịch bởi AI
Journal of International Medical Research - Tập 46 Số 1 - Trang 168-174 - 2018
Mục tiêuThiếu hụt Vitamin C được coi là rất hiếm gặp ở các quốc gia công nghiệp hiện đại. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá nồng độ Vitamin C trong quần thể Đức.Phương phápTrong khuôn khổ một hội thảo tư vấn - bệnh nhân về dinh dưỡng và không dung nạp thực phẩm, các bệnh nhân được yê...... hiện toàn bộ
#Vitamin C #thiếu hụt #huyết thanh #sắc ký lỏng hiệu năng cao #quần thể Đức
Bệnh Myelopathy Tiến Triển Giả Danh Bệnh Degeneration Kết Hợp Cấp Tính Sau Hóa Trị Nội Tủy Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 30 Số 2 - Trang 246-249 - 2015
Hóa trị nội tủy bao gồm methotrexate đã được ghi nhận rõ ràng về độ độc thần kinh với nhiều biểu hiện lâm sàng khác nhau. Leukoencephalopathy cấp tính hoặc mãn tính là loại độ độc thần kinh do methotrexate phổ biến nhất, và myelopathy bán cấp thì hiếm. Mặc dù chưa hiểu rõ hoàn toàn về sinh bệnh học của nó, nhưng người ta giả thuyết rằng tổn thương trực tiếp do methotrexate lên hệ thần kin...... hiện toàn bộ
#hóa trị nội tủy #methotrexate #độc thần kinh #myelopathy #thiếu vitamin B12 #degeneration kết hợp bán cấp
TÌNH TRẠNG THIẾU MÁU, THIẾU SẮT VÀ THIẾU VITAMIN A Ở PHỤ NỮ TRƯỚC KHI MANG THAI TẠI HUYỆN CẨM KHÊ TỈNH PHÚ THỌ
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 13 Số 3 - 2017
Mục tiêu: Xác định tình trạng thiếu máu, thiếu sắt và thiếu vitamin A (Vit. A), ở phụ nữ trước khi mang thai lần đầu (PNTKMTLĐ) ở Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ (CK-PT). Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu điều tra cắt ngang trên 411 phụ nữ tuổi từ 18-30 chưa từng có thai sống tại CKPT. Tình trạng sắt được đánh giá bằng các chỉ số: Transferrin receptor, Ferritin, lượng sắt trong cơ thể, chỉ số CRP, AGP để ...... hiện toàn bộ
#Thiếu máu #thiếu sắt #thiếu vitamin A #phụ nữ 18-30 tuổi #phụ nữ trước mang thai #phú thọ
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG VÀ THIẾU HỤT VITAMIN D Ở TRẺ 6-11 TUỔI TẠI BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 14 Số 5 - 2018
Mục tiêu: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và thiếu hụt vitamin D của 155 trẻ tuổi tiểu học (6– 11 tuổi) tại phòng khám Dinh dưỡng, bệnh viện Nhi Trung ương. Phương pháp: Nghiên cứumô tả cắt ngang. Kết quả: Suy dinh dưỡng thể nhẹ cân (23%), thấp còi (15,5%), gày còm (16,1%),béo phì (3,2%). Thiếu vitamin D (23,9%), tỷ lệ thiếu vitamin D ở nông thôn thấp hơn thành thị(17% so với 36,4%). Các biểu hiện ...... hiện toàn bộ
#Tình trạng dinh dưỡng #thiếu vitamin D #trẻ 6-11 tuổi #Bệnh viện Nhi Trung ương
TÌNH TRẠNG THIẾU VITAMIN D Ở TRẺ VIÊM PHỔI TỪ 02 THÁNG ĐẾN 5 TUỔI TẠI BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ, NĂM 2019-2020
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 30 - 2023
Đặt vấn đề: Thiếu hụt nghiêm trọng vitamin D gây còi xương, giảm canxi máu ở trẻ sơ sinh, trẻ em và loãng xương ở người lớn, thanh thiếu niên. Mục tiêu: 1) Xác định tình trạng thiếu vitamin D và các yếu tố liên quan; 2) Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và 3) Đánh giá kết quả điều trị ở trẻ viêm phổi từ 02 tháng đến 5 tuổi tại Bệnh viện Nhi đồng thành phố Cần Thơ năm 20192020. Đối tượng và phư...... hiện toàn bộ
#Vitamin D #viêm phổi ở trẻ em
MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN CỦA TRẺ DƯỚI 5 TUỔI VỚI THIẾU HỤT VITAMIN D TẠI HUYỆN AN LÃO, HẢI PHÒNG NĂM 2016
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 2 - 2021
Mục tiêu. Nghiên cứu nhằm xác định yếu tố liên quan giữa thiếu hụt vitamin D và bệnh nhiễm khuẩn hô hấp cấp ở trẻ dưới 5 tuổi tại huyện An Lão, năm 2016. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu. Đối tượng gồm 406 cặp bà mẹ/trẻ. Phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang. Kết quả. Trên mô hình phân tích đa biến các yếu tố liên quan với thiếu hụt vitamin D gồm trẻ mắc nhiễm khuẩn hô hấp cấp (OR=2,65), trẻ đ...... hiện toàn bộ
#Nhiễm khuẩn hô hấp cấp #thiếu hụt vitamin D #Trẻ dưới 5 tuổi #Yếu tố liên quan #huyện An Lão
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN SUY DINH DƯỠNG Ở TRẺ TỪ 6 ĐẾN 24 THÁNG TUỔI TẠI BỆNH VIỆN SẢN NHI NGHỆ AN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 527 Số 1B - 2023
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng đối với cơ thể con người, đặc biệt đối với trẻ em. Giai đoạn từ 6 tháng đến 24 tháng là thời điểm tốc độ tăng trưởng của trẻ nhanh nên nhu cầu dinh dưỡng cao. Mục tiêu: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và tìm hiểu một số yếu tố liên quan đến suy dinh dưỡng ở trẻ từ 6- 24 tháng tuổi. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu mô tả cắt ngang 200 trẻ từ 6 – 24 thá...... hiện toàn bộ
#tình trạng dinh dưỡng #suy dinh dưỡng #thiếu vitamin #thiếu vi chất dinh dưỡng #trẻ em #yếu tố liên quan.
TÌNH TRẠNG THIẾU VITAMIN A VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN Ở TRẺ 7-9 TUỔI TẠI HUYỆN PHÚ BÌNH, TỈNH THÁI NGUYÊN, NĂM 2017
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 1 - 2021
Thiếu vitamin A là vấn đề có ý nghĩa sức khỏe cộng đồng tại các nước thu nhập thấp và đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Nhằm xác định tình trạng thiếu vitamin A và một số yếu tố liên quan ở trẻ 7-9 tuổi, nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 716 trẻ có Zscore chiều cao/tuổi < -1 tại Thái Nguyên. Sử dụng phương pháp hỏi ghi, cân đo (cân nặng, chiều cao) và lấy máu xác định nồng độ ...... hiện toàn bộ
#thiếu vitamin A #tiểu học #trẻ tuổi học đường #yếu tố liên quan #thấp còi
TÌNH TRẠNG THIẾU VITAMIN D VÀ KẼM Ở HỌC SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ TRƯỜNG DÂN TỘC BÁN TRÚ HUYỆN TUẦN GIÁO, ĐIỆN BIÊN NĂM 2018
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 1 - 2022
Nghiên cứu cắt ngang, tiến hành năm 2018 trên 281 học sinh trung học cơ sở của 02 trường phổ thông dân tộc bán trú huyện Tuần Giáo tỉnh Điện Biên, nhằm mô tả thực trạng thiếu vitamin D và thiếu kẽm. Kết quả cho thấy, tỷ lệ vitamin D thấp và thiếu là 10,7%; tỷ lệ nguy cơ thiếu vitamin D là 79,4%. Nồng độ 25(OH)D huyết thanh trung bình là 64,3±12,5 nmol/L. Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê v...... hiện toàn bộ
#vitamin D #thiếu kẽm #dân tộc #học sinh #trung học cơ sở #Điện Biên
Tỷ lệ thiếu Vitamin D trong thai kỳ và các yếu tố liên quan
Tạp chí Phụ Sản - Tập 12 Số 4 - Trang 6-9 - 2014
Mục tiêu: Khảo sát tỷ lệ thiếu Vitamin D trong quý 1 và các yếu tố liên quan đến tình trạng thiếu Vitamin D trong thai kỳ. Phương Pháp: Nghiên cứu cắt ngang mô tả, cỡ mẫu gồm 300 thai phụ, bao gồm thai tự nhiên và thai thụ tinh trong ống nghiệm. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Mỹ Đức từ tháng 8/2013 đến tháng 5/2014. Nồng độ Vitamin D trong huyết thanh được phân tích bằng máy miễn dịch tự ...... hiện toàn bộ
#Vitamin D
Tổng số: 69   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7